Số TT
|
Nội dung
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Trong đó
|
Quỹ lương
|
Mua sắm, sửa chữa
|
Trích lập các quỹ
|
I
|
Quyết toán thu
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
6248,909
|
6248,909
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
1274,510
|
1274,510
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
1274,510
|
1274,510
|
|
|
|
|
Phí A
|
|
|
|
|
|
|
Phí B
|
|
|
|
|
|
|
……………
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu sự nghiệp khác
|
4974,399
|
4974,399
|
|
|
|
|
Thiết bị vật dụng BT
|
107,250
|
107,250
|
|
|
|
|
Tổ chức PV và quản lý BT
|
725,325
|
725,325
|
|
|
|
|
Học phí buổi thứ 2
|
1127,835
|
1127,835
|
|
|
|
|
Tiếng Anh tăng cường
|
118,80
|
118,80
|
|
|
|
|
Vệ sinh bán trú
|
72,667
|
72,667
|
|
|
|
|
Vi tính
|
254,980
|
254,980
|
|
|
|
|
Anh văn giao tiếp
|
929,660
|
929,660
|
|
|
|
|
Ngoại khóa Thể dục
|
518,818
|
518,818
|
|
|
|
|
Ngoại khóa Nhạc – Mỹ thuật
|
155,237
|
155,237
|
|
|
|
|
Kỹ năng sống
|
753,960
|
753,960
|
|
|
|
|
Thu khác ( thanh lý , hoa hồng )
|
16,166
|
16,166
|
|
|
|
|
Thu cho thuê mặt bằng
|
193,7
|
193,7
|
|
|
|
|
….
|
|
|
|
|
|
B
|
Chi từ nguồn thu được để lại
|
6531,350
|
6531,350
|
|
130,620
|
820,229
|
1
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
1382,731
|
1382,731
|
|
|
509,804
|
1.1
|
Chi sự nghiệp ……..
|
1382,731
|
1382,731
|
|
|
509,804
|
a
|
Kinh phí nghiệm vụ thường xuyên
|
1382,731
|
1382,731
|
|
|
509,804
|
b
|
Kinh phí nghiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Chi quản lí hành chính
|
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
5148,619
|
5148,619
|
|
130,620
|
310,425
|
|
Thiết bị vật dụng BT
|
150,682
|
150,682
|
|
|
|
|
Tổ chức PV và quản lý BT
|
710,666
|
710,666
|
|
|
29,510
|
|
Học phí buổi thứ 2
|
1080,229
|
1080,229
|
|
|
13,866
|
|
Tiếng Anh tăng cường
|
113,612
|
113,612
|
|
|
5.,263
|
|
Vệ sinh bán trú
|
75,291
|
75,291
|
|
|
|
|
Vi tính
|
310,427
|
310,427
|
|
130,620
|
|
|
Anh văn giao tiếp
|
994,639
|
994,639
|
|
|
94,064
|
|
Ngoại khóa Thể dục
|
598,085
|
598,085
|
|
|
41,941
|
|
Ngoại khóa Nhạc – Mỹ thuật
|
140,113
|
140,113
|
|
|
13,173
|
|
Kỹ năng sống
|
765,156
|
765,156
|
|
|
36,926
|
|
Thu khác ( thanh lý , hoa hồng …)
|
16,015
|
16,015
|
|
|
|
|
Thu cho thuê mặt bằng
|
193,7
|
193,7
|
|
|
75,680
|
|
….
|
|
|
|
|
|
C
|
Số thu nộp NSNN
|
|
|
|
|
|
1
|
Số phí , lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
8356,181
|
8356,181
|
|
|
|
A
|
Kinh phí chi thường xuyên
|
6583,507
|
6583,507
|
|
|
|
6000
|
Tiền lương
|
3406,456
|
3406,456
|
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
3330,929
|
3330, 929
|
|
|
|
6003
|
Lương hợp đồng theo chế độ
|
75,526
|
75,526
|
|
|
|
6049
|
Lương khác
|
|
|
|
|
|
6050
|
Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng
|
118,761
|
118,761
|
|
|
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
53,915
|
53,915
|
|
|
|
6099
|
Tiền công khác
|
64,846
|
64,846
|
|
|
|
6100
|
Phụ cấp lương
|
1090,848
|
1090,848
|
|
|
|
6101
|
Phụ cấp chức vụ
|
42,744
|
42,744
|
|
|
|
6105
|
Phụ cấp làm thêm giờ
|
|
|
|
|
|
6107
|
Phụ cấp nặng nhọc , độc hại , nguy hiểm
|
1,614
|
1,614
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
1018,242
|
1018,242
|
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm theo nghề , theo công việc
|
12,912
|
12,912
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp thâm niên vượt khung; phụ cấp thâm niên nghề
|
15,335
|
15,335
|
|
|
|
6149
|
Phụ cấp khác
|
|
|
|
|
|
6200
|
Tiền thưởng
|
|
|
|
|
|
6201
|
Thưởng thường xuyên
|
|
|
|
|
|
6202
|
Thưởng đột xuất
|
|
|
|
|
|
6249
|
Thưởng khác
|
|
|
|
|
|
6250
|
Phúc lợi tập thể
|
|
|
|
|
|
6251
|
Trợ cấp khó khăn thường xuyên
|
|
|
|
|
|
6252
|
Trợ cấp khó khăn đột xuất
|
|
|
|
|
|
6253
|
Tiền tàu xe nghĩ phép năm
|
|
|
|
|
|
6300
|
Các khoản đóng góp
|
842,018
|
842,018
|
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
627,336
|
627,336
|
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
107,543
|
107,543
|
|
|
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
72,068
|
72,068
|
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
35,070
|
35,070
|
|
|
|
6400
|
Các khoản TT khác cho cá nhân
|
824,922
|
824,922
|
|
|
|
6404
|
Chênh lệch TN thực tế
|
606,473
|
606,473
|
|
|
|
6449
|
Chi khác
|
218,448
|
218,448
|
|
|
|
6500
|
Thanh toán dịch vụ công cộng
|
|
|
|
|
|
6501
|
Thanh toán tiền điện
|
|
|
|
|
|
6502
|
Tiền nước
|
|
|
|
|
|
6504
|
Tiền vệ sinh , môi trường
|
|
|
|
|
|
6550
|
Vật tư văn phòng
|
|
|
|
|
|
6551
|
Văn phòng phẩm
|
|
|
|
|
|
6552
|
Mua sắm công cụ , dụng cụ văn phòng
|
|
|
|
|
|
6600
|
Thông tin, tuyên truyền , liên lạc
|
|
|
|
|
|
6601
|
Cước phí điện thoại
|
|
|
|
|
|
6608
|
Sách , báo , tạp chí thư viện
|
|
|
|
|
|
6700
|
Công tác phí
|
20,5
|
20,5
|
|
|
|
6704
|
Khoán công tác phí
|
20,5
|
20,5
|
|
|
|
6900
|
Sửa chữa , duy tu tài sản phục vụ công tác chuyên môn và các công trình cơ sở hạ tầng
|
|
|
|
|
|
6950
|
Mua sắm tài sản phục vụ công tác chuyên môn
|
|
|
|
|
|
7050
|
Mua sắm tài sản vô hình
|
|
|
|
|
|
7950
|
Chi lập các quỹ của đơn vị thực hiện khoán chi và đơn vị sự nghiệp có thu theo chế độ quy định
|
280
|
280
|
|
|
|
7951
|
Chi lập Quỹ bổ sung thu nhập , Quỹ dự phòng ổn định thu nhập
|
|
|
|
|
|
7952
|
Chi lập Quỹ phúc lợi
|
230
|
230
|
|
|
|
7953
|
Chi lập Quỹ khen thưởng
|
25
|
25
|
|
|
|
7954
|
Chi lập Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp
|
25
|
25
|
|
|
|
B
|
Kinh phí chi không thường xuyên (nguồn 12)
|
1716,216
|
1716,216
|
|
|
|
6100
|
Phụ cấp lương
|
398,577
|
398,577
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp thâm niên
|
398,577
|
398,577
|
|
|
|
6118
|
Phụ cấp kiêm nhiệm
|
|
|
|
|
|
6300
|
Các khoản đóng góp
|
99,416
|
99,416
|
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
74,149
|
74,149
|
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
12,711
|
12,711
|
|
|
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
8,474
|
8,474
|
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
4,081
|
4,081
|
|
|
|
6400
|
Các khoản TT khác cho cá nhân
|
166,4
|
166,4
|
|
|
|
6449
|
Trợ cấp , phụ cấp khác
|
166,4
|
166,4
|
|
|
|
6500
|
Thanh toán dịch vụ công cộng
|
|
|
|
|
|
6502
|
Thanh toán tiền nước
|
|
|
|
|
|
6600
|
TT tuyên truyền liên lạc
|
|
|
|
|
|
6613
|
Chi tuyên truyền , giáo dục pháp luật
|
|
|
|
|
|
6900
|
Sửa chữa thường xuyên TSCĐ
|
1021,363
|
1021,363
|
|
|
|
6907
|
Nhà cửa
|
994,939
|
994,939
|
|
|
|
6921
|
Đường điện, cấp thoát nước
|
26,423
|
26,423
|
|
|
|
7000
|
Chi phí NVCM từng ngành
|
30,460
|
30,460
|
|
|
|
7049
|
Chi phí khác
|
30,460
|
30,460
|
|
|
|
B
|
Kinh phí chi không thường xuyên (nguồn 15)
|
56,457
|
56,457
|
|
|
|
6100
|
Phụ cấp lương
|
25,131
|
25,131
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp thâm niên
|
25,131
|
25,131
|
|
|
|
6118
|
Phụ cấp kiêm nhiệm
|
|
|
|
|
|
6300
|
Các khoản đóng góp
|
|
|
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
|
|
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
|
|
|
|
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
|
|
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
|
|
|
|
|
6400
|
Các khoản TT khác cho cá nhân
|
|
|
|
|
|
6449
|
Trợ cấp , phụ cấp khác
|
|
|
|
|
|
6900
|
Sửa chữa thường xuyên TSCĐ
|
|
|
|
|
|
6907
|
Nhà cửa
|
|
|
|
|
|
7000
|
Chi phí NVCM từng ngành
|
7,2
|
7,2
|
|
|
|
7049
|
Chi phí khác
|
7,2
|
7,2
|
|
|
|
8000
|
Chi hỗ trợ và giải quyết việc làm
|
24,125
|
24,125
|
|
|
|
8049
|
Trợ cấp thôi việc
|
24,125
|
24,125
|
|
|
|