BIỂU MẪU CÔNG KHAI
(Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính)
Biểu mẫu 13
Đơn vị:TRƯỜNG THCS BÌNH LỢI TRUNG
Chương: 622
DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-BLT ngày 22/01/2019 của Hiệu Trưởng Trường THCS Bình Lợi Trung. )
(Dùng cho đơn vị sử dụng ngân sách)
Đvt: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán
được giao
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
1.365,390
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
1.365,390
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
1.2
|
Phí
|
1.365,390
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
1.365,390
|
2.1
|
Chi sự nghiệp ………………..
|
1.365,390
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
828,274
|
b
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
537,116
|
c
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
3.1
|
Lệ phí
|
|
3.2
|
Phí
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
11.168,529
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề (3.1+3.2+3.3)
|
11.168,529
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
7.024,357
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
570,964
|
3.3
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
3.573,208
|
Bình Thạnh , ngày 22 tháng 01 năm 2019
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 14
Đơn vị: TRƯỜNG THCS BÌNH LỢI TRUNG
Chương: 622
ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH
NĂM 2018
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán năm
|
Ước thực hiện quý/6 tháng/năm
|
So sánh (%)
|
Dự
toán
|
Cùng kỳ năm trước
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
1.224
|
1.245
|
100%
|
100%
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
1.224
|
1.245
|
100%
|
100%
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
734,4
|
884,471
|
100%
|
74%
|
2.1
|
Chi sự nghiệp…………..
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
734,4
|
884,471
|
100%
|
74%
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
3.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
3.2
|
Phí
|
|
|
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
8.302,784
|
8.299,723
|
99,9%
|
97,9%
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
6.235,099
|
6.235,099
|
100%
|
100%
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
1.719,277
|
1.716,216
|
99,8%
|
93,8%
|
3.3
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
348,408
|
348,408
|
100%
|
100%
|
Bình Thạnh , ngày 22 tháng 01 năm 2019
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Phạm Thị Ngọc Thủy
Biểu số 15
Đơn vị: : TRƯỜNG THCS BÌNH LỢI TRUNG
Chương: 622
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2017
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-BLT ngày 11/06/2018 của Hiệu Trưởng Trường THCS Bình Lợi Trung )
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Trong đó
|
Quỹ lương
|
Mua sắm, sửa chữa
|
Trích lập các quỹ
|
I
|
Quyết toán thu
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
4806,740
|
4806,740
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
1084,745
|
1084,745
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
1084,745
|
1084,745
|
|
|
|
|
Phí A
|
|
|
|
|
|
|
Phí B
|
|
|
|
|
|
|
……………
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu sự nghiệp khác
|
3721,995
|
3721,995
|
|
|
|
|
Thiết bị vật dụng BT
|
99,049
|
99,049
|
|
|
|
|
Tổ chức PV và quản lý BT
|
652,350
|
652,350
|
|
|
|
|
Học phí buổi thứ 2
|
976,540
|
976,540
|
|
|
|
|
Tiếng Anh tăng cường
|
75,800
|
75,800
|
|
|
|
|
Vệ sinh bán trú
|
65,229
|
65,229
|
|
|
|
|
Vi tính
|
221,2
|
221,2
|
|
|
|
|
Anh văn giao tiếp
|
834,310
|
834,310
|
|
|
|
|
Ngoại khóa Thể dục
|
358,682
|
358,682
|
|
|
|
|
Ngoại khóa Nhạc – Mỹ thuật
|
135,655
|
135,655
|
|
|
|
|
Kỹ năng sống
|
229,040
|
229,040
|
|
|
|
|
Thu khác ( thanh lý , hoa hồng )
|
17,026
|
17,026
|
|
|
|
|
Thu khác ( thu CCTL)
|
57,112
|
57,112
|
|
|
|
|
Thu mặt bằng căn tin
|
|
|
|
|
|
|
Thu cho thuê phòng học – khác
|
|
|
|
|
|
|
….
|
|
|
|
|
|
B
|
Chi từ nguồn thu được để lại
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
1041,389
|
1041,389
|
|
|
|
1.1
|
Chi sự nghiệp ……..
|
1041,389
|
1041,389
|
|
|
|
a
|
Kinh phí nghiệm vụ thường xuyên
|
1041,389
|
1041,389
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nghiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Chi quản lí hành chính
|
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
3608,731
|
3608,731
|
|
|
|
|
Thiết bị vật dụng BT
|
48,495
|
48,495
|
|
|
|
|
Tổ chức PV và quản lý BT
|
655,729
|
655,729
|
|
|
|
|
Học phí buổi thứ 2
|
926,575
|
926,575
|
|
|
|
|
Tiếng Anh tăng cường
|
69,004
|
69,004
|
|
|
|
|
Vệ sinh bán trú
|
69,204
|
69,204
|
|
|
|
|
Vi tính
|
222,432
|
222,432
|
|
39,468
|
|
|
Anh văn giao tiếp
|
884,047
|
884,047
|
|
|
|
|
Ngoại khóa Thể dục
|
355,836
|
355,836
|
|
|
|
|
Ngoại khóa Nhạc – Mỹ thuật
|
128,901
|
128,901
|
|
|
|
|
Kỹ năng sống
|
217,843
|
217,843
|
|
|
|
|
Thu khác ( thanh lý , hoa hồng …)
|
17,026
|
17,026
|
|
|
|
|
Thu khác ( thu CCTL)
|
13,633
|
13,633
|
|
|
|
|
Thu mặt bằng căn tin
|
|
|
|
|
|
|
Thu cho thuê phòng học – khác
|
|
|
|
|
|
|
….
|
|
|
|
|
|
C
|
Số thu nộp NSNN
|
|
|
|
|
|
1
|
Số phí , lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
A
|
Kinh phí chi thường xuyên
|
6621,168
|
6621,168
|
|
|
|
6000
|
Tiền lương
|
2978,110
|
2978,110
|
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
2817,480
|
2817,480
|
|
|
|
6003
|
Lương hợp đồng theo chế độ
|
160,629
|
160,629
|
|
|
|
6049
|
Lương khác
|
|
|
|
|
|
6050
|
Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng
|
203,351
|
203,351
|
|
|
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
203,351
|
203,351
|
|
|
|
6099
|
Tiền công khác
|
|
|
|
|
|
6100
|
Phụ cấp lương
|
969,079
|
969,079
|
|
|
|
6101
|
Phụ cấp chức vụ
|
39,909
|
39,909
|
|
|
|
6105
|
Phụ cấp làm thêm giờ
|
|
|
|
|
|
6107
|
Phụ cấp nặng nhọc , độc hại , nguy hiểm
|
1,506
|
1,506
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
903,810
|
903,810
|
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm theo nghề , theo công việc
|
13,052
|
13,052
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp thâm niên vượt khung; phụ cấp thâm niên nghề
|
10,801
|
10,801
|
|
|
|
6149
|
Phụ cấp khác
|
|
|
|
|
|
6200
|
Tiền thưởng
|
|
|
|
|
|
6201
|
Thưởng thường xuyên
|
|
|
|
|
|
6202
|
Thưởng đột xuất
|
|
|
|
|
|
6249
|
Thưởng khác
|
|
|
|
|
|
6250
|
Phúc lợi tập thể
|
|
|
|
|
|
6251
|
Trợ cấp khó khăn thường xuyên
|
|
|
|
|
|
6252
|
Trợ cấp khó khăn đột xuất
|
|
|
|
|
|
6253
|
Tiền tàu xe nghĩ phép năm
|
|
|
|
|
|
6300
|
Các khoản đóng góp
|
766,450
|
766,450
|
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
573,450
|
573,450
|
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
96,965
|
96,965
|
|
|
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
64,502
|
64,502
|
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
31,532
|
31,532
|
|
|
|
6400
|
Các khoản TT khác cho cá nhân
|
1209,776
|
1209,776
|
|
|
|
6404
|
Chi thu nhập tăng thêm theo cơ chế khoán , tự chủ
|
1209,776
|
1209,776
|
|
|
|
6500
|
Thanh toán dịch vụ công cộng
|
|
|
|
|
|
6501
|
Thanh toán tiền điện
|
|
|
|
|
|
6502
|
Tiền nước
|
|
|
|
|
|
6504
|
Tiền vệ sinh , môi trường
|
|
|
|
|
|
6550
|
Vật tư văn phòng
|
|
|
|
|
|
6551
|
Văn phòng phẩm
|
|
|
|
|
|
6552
|
Mua sắm công cụ , dụng cụ văn phòng
|
|
|
|
|
|
6600
|
Thông tin, tuyên truyền , liên lạc
|
|
|
|
|
|
6601
|
Cước phí điện thoại
|
|
|
|
|
|
6608
|
Sách , báo , tạp chí thư viện
|
|
|
|
|
|
6700
|
Công tác phí
|
14,4
|
14,4
|
|
|
|
6704
|
Khoán công tác phí
|
14,4
|
14,4
|
|
|
|
6900
|
Sửa chữa , duy tu tài sản phục vụ công tác chuyên môn và các công trình cơ sở hạ tầng
|
|
|
|
|
|
6950
|
Mua sắm tài sản phục vụ công tác chuyên môn
|
|
|
|
|
|
7050
|
Mua sắm tài sản vô hình
|
|
|
|
|
|
7950
|
Chi lập các quỹ của đơn vị thực hiện khoán chi và đơn vị sự nghiệp có thu theo chế độ quy định
|
480
|
480
|
|
|
|
7951
|
Chi lập Quỹ bổ sung thu nhập , Quỹ dự phòng ổn định thu nhập
|
|
|
|
|
|
7952
|
Chi lập Quỹ phúc lợi
|
380
|
380
|
|
|
|
7953
|
Chi lập Quỹ khen thưởng
|
100
|
100
|
|
|
|
7954
|
Chi lập Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
B
|
Kinh phí chi không thường xuyên
|
1056,344
|
1056,344
|
|
|
|
6100
|
Phụ cấp lương
|
287,277
|
287,277
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp thâm niên
|
287,277
|
287,277
|
|
|
|
6118
|
Phụ cấp kiêm nhiệm
|
|
|
|
|
|
6300
|
Các khoản đóng góp
|
68,025
|
68,025
|
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
50,959
|
50,959
|
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
8,618
|
8,618
|
|
|
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
5,699
|
5.,699
|
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
2,748
|
2,748
|
|
|
|
6400
|
Các khoản TT khác cho cá nhân
|
165,6
|
165,6
|
|
|
|
6449
|
Trợ cấp , phụ cấp khác
|
165,6
|
165,6
|
|
|
|
6500
|
Thanh toán dịch vụ công cộng
|
27,450
|
27,450
|
|
|
|
6502
|
Thanh toán tiền nước
|
27,450
|
27,450
|
|
|
|
6600
|
TT tuyên truyền liên lạc
|
|
|
|
|
|
6613
|
Chi tuyên truyền , giáo dục pháp luật
|
|
|
|
|
|
6900
|
Sửa chữa thường xuyên TSCĐ
|
437,701
|
437,701
|
|
|
|
6907
|
Nhà cửa
|
437,701
|
437,701
|
|
|
|
7000
|
Chi phí NVCM từng ngành
|
70,290
|
70,290
|
|
|
|
7049
|
Chi phí khác
|
70,290
|
70,290
|
|
|
|
Bình Thạnh , ngày 11 tháng 06 năm 2018
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Phạm Thị Ngọc Thủy