Biểu mẫu 14
Đơn vị: TRƯỜNG THCS BÌNH LỢI TRUNG
Chương: 622
ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH
NĂM 2018
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán năm
|
Ước thực hiện quý/6 tháng/năm
|
So sánh (%)
|
Dự
toán
|
Cùng kỳ năm trước
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
1.224
|
1.245
|
100%
|
100%
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
1.224
|
1.245
|
100%
|
100%
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
734,4
|
884,471
|
100%
|
74%
|
2.1
|
Chi sự nghiệp…………..
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
734,4
|
884,471
|
100%
|
74%
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
3.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
3.2
|
Phí
|
|
|
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
8.302,784
|
8.299,723
|
99,9%
|
97,9%
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
6.235,099
|
6.235,099
|
100%
|
100%
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
1.719,277
|
1.716,216
|
99,8%
|
93,8%
|
3.3
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
348,408
|
348,408
|
100%
|
100%
|
Bình Thạnh , ngày 22 tháng 01 năm 2019
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Phạm Thị Ngọc Thủy