I
|
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
|
1432
|
428
|
341
|
346
|
317
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1420
|
428
100
|
338
99.12
|
337
97.4
|
317
100
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
12
0.84
|
0
|
3
0.88
|
9
2.6
|
0
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II
|
Số học sinh chia theo học lực
|
1432
|
428
|
341
|
346
|
317
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
420
29.33
|
160
37.38
|
108
31.67
|
75
21.68
|
77
24.29
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
521
36.38
|
143
33.41
|
153
44.87
|
114
32.95
|
111
35.02
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
394
27.51
|
101
23.6
|
71
20.82
|
114
32.95
|
108
34.07
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
93
6.49
|
24
5.61
|
8
2.35
|
41
11.85
|
20
6.31
|
5
|
Kém
(tỷ lệ so với tổng số)
|
4
0.28
|
0
|
1
0.29
|
2
0.58
|
1
0.32
|
III
|
Tổnghợp kết quả cuối năm
|
|
|
|
|
|
1
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
a
|
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
b
|
Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
2
|
Thi lại
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
3
|
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
4
|
Chuyển trường đến/đi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
5
|
Bị đuổi học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
6
|
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
IV
|
Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi
|
|
|
|
|
|
1
|
Cấp huyện
|
64
|
11
|
10
|
14
|
29
|
2
|
Cấp tỉnh/thành phố
|
1
|
|
|
1
|
|
3
|
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế
|
|
|
|
|
|
V
|
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp
|
|
|
|
|
|
VI
|
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp
|
|
|
|
|
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
3
|
Trung bình
(Tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
VII
|
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1432
|
428
|
341
|
346
|
317
|
VIII
|
Số học sinh nam/số học sinh nữ
|
753/679
|
234/194
|
390/185
|
188/158
|
175/142
|
IX
|
Số học sinh dân tộc thiểu số
|
29
|
6
|
6
|
10
|
7
|