I
|
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
|
1411
|
424
|
334
|
337
|
316
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1,395
|
424
100
|
323
96.71
|
333
98.81
|
317
100
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
12
0.85
|
0
|
8
2.40
|
4
1.19
|
0
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II
|
Số học sinh chia theo học lực
|
1411
|
424
|
334
|
337
|
316
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
462
32.74
|
161
37.97
|
126
37.72
|
93
27.60
|
82
25.95
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
565
40.04
|
168
39.62
|
130
38.92
|
142
42.14
|
125
39.56
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
361
25.58
|
89
20.99
|
71
21.26
|
92
27.30
|
109
34.49
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
23
1.63
|
6
1.42
|
7
2.1
|
10
2.97
|
0
|
5
|
Kém
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III
|
Tổnghợp kết quả cuối năm
|
1411
|
424
|
334
|
337
|
316
|
1
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1388
98.37
|
418
98.58
|
327
97.90
|
327
97.03
|
316
100
|
a
|
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
462
32.74
|
161
37.97
|
126
37.72
|
93
27.60
|
82
25.95
|
b
|
Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
|
564
39.97
|
168
39.62
|
129
38.62
|
142
42.14
|
125
39.56
|
2
|
Thi lại
(tỷ lệ so với tổng số)
|
23
1.63
|
6
1.42
|
7
2.1
|
10
2.97
|
0
|
3
|
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Chuyển trường đến/đi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
14
0.99
|
3
0.71
|
6
1.8
|
4
1.19
|
1
0.32
|
5
|
Bị đuổi học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
15
1.06
|
3
0.71
|
1
0.3
|
8
2.37
|
3
0.95
|
IV
|
Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi
|
|
|
|
|
|
1
|
Cấp huyện
|
28
|
|
2
|
2
|
24
|
2
|
Cấp tỉnh/thành phố
|
17
|
4
|
3
|
6
|
4
|
3
|
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế
|
|
|
|
|
|
V
|
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp
|
316
|
|
|
|
316
|
VI
|
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp
|
316
|
|
|
|
316
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
82
25.95
|
|
|
|
82
25.95
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
125
39.56
|
|
|
|
125
39.56
|
3
|
Trung bình
(Tỷ lệ so với tổng số)
|
109
34.49
|
|
|
|
109
34.49
|
VII
|
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1411
|
424
|
334
|
337
|
316
|
VIII
|
Số học sinh nam/số học sinh nữ
|
744/667
|
233/191
|
152/182
|
185/152
|
174/142
|
IX
|
Số học sinh dân tộc thiểu số
|
29
|
6
|
6
|
10
|
7
|